bắt cóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắt cóc+ verb
- To kidnap, to hijack
- bắt cóc trẻ em để tống tiền
to kidnap childrens for a ransom
- bắt cóc máy bay
to hijack a plane
- bắt cóc trẻ em để tống tiền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bắt cóc"
- Những từ có chứa "bắt cóc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ratch ratchet clatter fat snatch eastern narrow-mouthed toad ratchet-wheel escapement wheel class amphibia yaws more...
Lượt xem: 543